symphony
sym
ˈsɪm
sim
pho
ny
ni
ni
British pronunciation
/ˈsɪmfəni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "symphony"trong tiếng Anh

Symphony
01

bản giao hưởng

a long and sophisticated musical composition written for a large orchestra, in three or four movements
Wiki
example
Các ví dụ
The orchestra's rendition of Beethoven's Ninth Symphony was truly captivating.
Bản trình diễn Bản giao hưởng số Chín của Beethoven bởi dàn nhạc thực sự hấp dẫn.
The gentle chirping of the crickets became a nighttime symphony in the quiet countryside.
Tiếng kêu nhẹ nhàng của những con dế trở thành một bản giao hưởng đêm khuya ở vùng quê yên tĩnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store