Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Symphony
Các ví dụ
The orchestra's rendition of Beethoven's Ninth Symphony was truly captivating.
Bản trình diễn Bản giao hưởng số Chín của Beethoven bởi dàn nhạc thực sự hấp dẫn.
The gentle chirping of the crickets became a nighttime symphony in the quiet countryside.
Tiếng kêu nhẹ nhàng của những con dế trở thành một bản giao hưởng đêm khuya ở vùng quê yên tĩnh.
Cây Từ Vựng
symphonious
symphony



























