Tìm kiếm
Sylph
01
sylph, người phụ nữ thanh tú
an elegant woman with a slender figure
02
sylph, hồn ma của không khí
a spirit that is imagined to live in the air
word family
sylph
sylph
Noun
sylphic
Adjective
sylphic
Adjective
sylphlike
Adjective
sylphlike
Adjective
Ví dụ