Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Swiss cheese
Các ví dụ
The cheese platter featured a selection of aged Swiss cheeses, served with crusty bread and fruit preserves.
Đĩa phô mai có một lựa chọn các loại phô mai Thụy Sĩ ủ lâu năm, được phục vụ cùng bánh mì giòn và mứt trái cây.
Swiss cheese can be a great choice for a picnic.
Phô mai Thụy Sĩ có thể là một lựa chọn tuyệt vời cho một buổi dã ngoại.



























