Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
swimming costume
/swˈɪmɪŋ kˈɔstuːm/
/swˈɪmɪŋ kˈɒstjuːm/
Swimming costume
01
đồ bơi, trang phục bơi
a type of clothing worn by people when swimming or participating in water sports
Dialect
British
Các ví dụ
She wore a new swimming costume to the beach.
Cô ấy mặc một đồ bơi mới ra biển.
He forgot his swimming costume, so he could n’t join the swimming class.
Anh ấy quên đồ bơi của mình, vì vậy không thể tham gia lớp học bơi.



























