Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Swan song
01
bài ca thiên nga, kiệt tác cuối cùng
the last important thing that a person does before their retirement or death
Các ví dụ
The legendary musician 's farewell concert was considered his swan song, a perfect culmination of his career.
Buổi hòa nhạc chia tay của nhạc sĩ huyền thoại được coi là bài ca thiên nga của ông, một đỉnh cao hoàn hảo trong sự nghiệp.
The retiring CEO 's speech at the annual meeting served as her swan song, expressing gratitude and reflecting on her time with the company.
Bài phát biểu của CEO sắp nghỉ hưu tại cuộc họp thường niên đã trở thành bài ca thiên nga của bà, bày tỏ lòng biết ơn và suy ngẫm về thời gian làm việc tại công ty.



























