Swaddling bands
volume
British pronunciation/swˈɒdlɪŋ bˈandz/
American pronunciation/swˈɑːdlɪŋ bˈændz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "swaddling bands"

Swaddling bands
01

băng quấn

a garment (a gown or narrow strips of cloth) for an infant
swaddling bands definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store