swag
swag
swæg
svāg
British pronunciation
/swˈæɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "swag"trong tiếng Anh

01

bó đồ, túi đồ

a bundle containing the personal belongings of a swagman
02

chiến lợi phẩm, hàng hóa bất hợp pháp

goods or money obtained illegally
03

chiến lợi phẩm, hàng hóa có giá trị

valuable goods
04

rèm trang trí, vải trang trí

a decorative piece of fabric draped over a rod or pole and hung above a window
05

phong cách, tự tin

style or confidence shown through fashionable appearance
SlangSlang
example
Các ví dụ
He 's got swag in everything he wears.
Anh ấy có swag trong mọi thứ anh ấy mặc.
That jacket adds so much swag to your fit.
Chiếc áo khoác đó thêm rất nhiều swag vào phong cách của bạn.
01

đung đưa mạnh hoặc không ổn định, lắc lư mạnh hoặc không vững

sway heavily or unsteadily
02

đi loạng choạng, đi không vững

walk as if unable to control one's movements
03

xệ xuống, chùng xuống

droop, sink, or settle from or as if from pressure or loss of tautness
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store