Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to suss out
[phrase form: suss]
01
xem xét kỹ lưỡng, tìm hiểu
to examine closely in order to determine accuracy, quality, or condition
Các ví dụ
She tried to suss out the situation before making any decisions.
Cô ấy đã cố gắng tìm hiểu tình hình trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
The manager wanted to suss out the candidate's skills during the interview.
Người quản lý muốn đánh giá kỹ năng của ứng viên trong buổi phỏng vấn.



























