Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
biannually
01
hai năm một lần, mỗi hai năm một lần
once every two years
Các ví dụ
The international summit is held biannually, allowing leaders to discuss global issues and foster collaboration.
Hội nghị thượng đỉnh quốc tế được tổ chức hai năm một lần, cho phép các nhà lãnh đạo thảo luận về các vấn đề toàn cầu và thúc đẩy hợp tác.
The government conducts health screenings biannually to monitor the well-being of citizens.
Chính phủ tiến hành kiểm tra sức khỏe hai năm một lần để theo dõi sức khỏe của công dân.
02
mỗi sáu tháng một lần, hai lần một năm
once every six months
Các ví dụ
The company conducts performance reviews biannually, providing employees with feedback on their work.
Công ty tiến hành đánh giá hiệu suất nửa năm một lần, cung cấp cho nhân viên phản hồi về công việc của họ.
The academic conference takes place biannually, bringing together scholars from around the world.
Hội nghị học thuật diễn ra hai lần một năm, quy tụ các học giả từ khắp nơi trên thế giới.
Cây Từ Vựng
biannually
annually
annual
annu



























