Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Biathlon
01
hai môn phối hợp
a winter sport combining cross-country skiing with rifle shooting
Các ví dụ
Skiing and shooting are biathlon disciplines.
Trượt tuyết và bắn súng là các môn thi đấu của biathlon.
Biathlon requires speed and accuracy.
Hai môn phối hợp đòi hỏi tốc độ và độ chính xác.



























