biathlon
biath
ˈbaɪəθ
baiēth
lon
lɑ:n
laan
British pronunciation
/bˈa‌ɪ‌əθlɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "biathlon"trong tiếng Anh

Biathlon
01

hai môn phối hợp

a winter sport combining cross-country skiing with rifle shooting
example
Các ví dụ
Skiing and shooting are biathlon disciplines.
Trượt tuyết và bắn súng là các môn thi đấu của biathlon.
Biathlon requires speed and accuracy.
Hai môn phối hợp đòi hỏi tốc độ và độ chính xác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store