supplication
supp
ˌsʌp
sap
li
li
ca
ˈkeɪ
kei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/sˌʌplɪkˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "supplication"trong tiếng Anh

Supplication
01

lời cầu xin, lời cầu nguyện

the act of requesting aid, mercy, or forgiveness from a god or saint
example
Các ví dụ
The pilgrim 's supplication was filled with tears and devotion.
Lời cầu xin của người hành hương đầy nước mắt và lòng sùng kính.
The monk spent hours in silent supplication.
Nhà sư đã dành nhiều giờ trong cầu nguyện thầm lặng.
02

lời cầu xin, lời khẩn nài

a humble and respectful request for help or favor from someone in authority
example
Các ví dụ
The villagers sent a supplication to the king for aid.
Dân làng đã gửi một lời cầu xin đến nhà vua để được giúp đỡ.
His supplication to the court was met with silence.
Lời cầu xin của anh ấy trước tòa đã bị đáp lại bằng sự im lặng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store