Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sunflower
Các ví dụ
He bought a sunflower plant to brighten up his balcony.
Anh ấy đã mua một cây hướng dương để làm sáng sủa ban công của mình.
I added sunflower seeds to my salad for an extra crunch.
Tôi đã thêm hạt hướng dương vào món salad của mình để thêm giòn.
Cây Từ Vựng
sunflower
sun
flower



























