Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sunday best
01
bộ đồ chủ nhật, trang phục đẹp nhất
a person's most attractive or expensive set of clothing, often worn in special occasions
Các ví dụ
Michael puts on his Sunday best for family gatherings, presenting himself with elegance and grace.
Michael mặc bộ đồ đẹp nhất của mình cho các buổi họp mặt gia đình, thể hiện mình với sự thanh lịch và duyên dáng.
Yesterday, Emily dressed in her Sunday best for the wedding ceremony, radiating beauty and charm in her exquisite gown.
Hôm qua, Emily mặc bộ đồ đẹp nhất của mình cho lễ cưới, tỏa sáng vẻ đẹp và sự quyến rũ trong chiếc váy tinh tế.



























