Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sun-dried
01
phơi khô dưới nắng, sấy khô bằng nắng
(particularly of food) having been dried in the sun
Các ví dụ
I discovered a new recipe that called for sun-dried cranberries.
Tôi đã phát hiện ra một công thức mới yêu cầu quả nam việt quất sấy khô dưới nắng.
I used sun-dried herbs to enhance the taste of my homemade pasta sauce.
Tôi đã sử dụng các loại thảo mộc phơi khô dưới nắng để tăng hương vị cho nước sốt mì ống tự làm của mình.



























