Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sunbathing
/sˈʌn bˈeɪðɪŋ/
/sˈʌn bˈeɪðɪŋ/
Sunbathing
01
tắm nắng, rám nắng
the practice of resting or laying in the sunlight, particularly to tan one's skin
Các ví dụ
She enjoyed sunbathing on the beach with her friends during the summer vacation.
Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển với bạn bè trong kỳ nghỉ hè.
He spent the afternoon sunbathing by the pool to achieve a golden tan.
Anh ấy dành cả buổi chiều tắm nắng bên bể bơi để có được làn da rám nắng vàng óng.



























