Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sufficiently
Các ví dụ
She was sufficiently prepared to handle the complex questions during the interview.
Cô ấy đã được chuẩn bị đủ để xử lý các câu hỏi phức tạp trong cuộc phỏng vấn.
The evidence was sufficiently convincing to secure a guilty verdict.
Bằng chứng đã đủ thuyết phục để đảm bảo một bản án có tội.
Cây Từ Vựng
insufficiently
sufficiently
sufficient
suffici



























