Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Successor
01
người kế vị, người thừa kế
a person or thing that is next in line to someone or something else
Các ví dụ
The CEO announced her retirement and named her longtime deputy as her successor.
Giám đốc điều hành thông báo nghỉ hưu và chỉ định phó lâu năm của mình làm người kế nhiệm.
The prince was groomed to be the king 's successor and take the throne one day.
Hoàng tử được nuôi dạy để trở thành người kế vị của nhà vua và một ngày nào đó lên ngôi.
02
người kế vị
something that comes after and replaces the previous product, system, etc.
Các ví dụ
The latest smartphone model is the successor to the previous version, offering enhanced features and improvements.
Mẫu điện thoại thông minh mới nhất là người kế nhiệm của phiên bản trước, cung cấp các tính năng và cải tiến nâng cao.
The sequel to the popular movie serves as the successor, extending the story and introducing new elements to captivate audiences.
Phần tiếp theo của bộ phim nổi tiếng đóng vai trò là người kế nhiệm, mở rộng câu chuyện và giới thiệu các yếu tố mới để thu hút khán giả.
Cây Từ Vựng
successor
success



























