Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Suburb
Các ví dụ
After years of living in the city, they decided to move to a suburb to enjoy a quieter lifestyle and more space for their growing family.
Sau nhiều năm sống ở thành phố, họ quyết định chuyển đến một vùng ngoại ô để tận hưởng lối sống yên tĩnh hơn và có thêm không gian cho gia đình đang phát triển của mình.
The suburb is known for its excellent schools and family-friendly parks, making it a popular choice for young parents.
Ngoại ô được biết đến với những trường học xuất sắc và công viên thân thiện với gia đình, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các bậc cha mẹ trẻ.



























