suburb
su
ˈsʌ
sa
burb
bɜrb
bērb
British pronunciation
/ˈsʌbɜːb/

Định nghĩa và ý nghĩa của "suburb"trong tiếng Anh

Suburb
01

ngoại ô, vùng ngoại vi

a residential area outside a city
Wiki
suburb definition and meaning
example
Các ví dụ
After years of living in the city, they decided to move to a suburb to enjoy a quieter lifestyle and more space for their growing family.
Sau nhiều năm sống ở thành phố, họ quyết định chuyển đến một vùng ngoại ô để tận hưởng lối sống yên tĩnh hơn và có thêm không gian cho gia đình đang phát triển của mình.
The suburb is known for its excellent schools and family-friendly parks, making it a popular choice for young parents.
Ngoại ô được biết đến với những trường học xuất sắc và công viên thân thiện với gia đình, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các bậc cha mẹ trẻ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store