Subversive
volume
British pronunciation/səbvˈɜːsɪv/
American pronunciation/səbˈvɝsɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "subversive"

Subversive
01

phản động, người ủng hộ chính trị cấp tiến

a radical supporter of political or social revolution
subversive
01

chống đối, phá hoại

characterized by the desire to destroy a particular system

subversive

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store