LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Subversive
/səbvˈɜːsɪv/
/səbˈvɝsɪv/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "subversive"
Subversive
DANH TỪ
01
phản động
, người ủng hộ chính trị cấp tiến
a radical supporter of political or social revolution
subversive
TÍNH TỪ
01
chống đối
, phá hoại
characterized by the desire to destroy a particular system
subversive
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App