Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Subjectivity
01
tính chủ quan
the state of being affected by personal opinions and feelings instead of facts and statistics
Các ví dụ
The art critic 's review was filled with subjectivity, reflecting her personal tastes and preferences.
Bài đánh giá của nhà phê bình nghệ thuật đầy chủ quan, phản ánh sở thích và ưu tiên cá nhân của cô.
Subjectivity in eyewitness testimony can lead to varying accounts of the same event.
Tính chủ quan trong lời khai của nhân chứng có thể dẫn đến các tường thuật khác nhau về cùng một sự kiện.
Cây Từ Vựng
subjectivity
subject



























