Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
subconscious
01
tiềm thức, vô thức
operating below conscious awareness, influencing thoughts and actions
Các ví dụ
Her subconscious fears often manifested in recurring nightmares.
Những nỗi sợ tiềm thức của cô ấy thường biểu hiện qua những cơn ác mộng tái diễn.
Subconscious biases can impact decision-making without us realizing it.
Những định kiến tiềm thức có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định mà chúng ta không nhận ra.
Subconscious
01
tiềm thức, vô thức
the part of the mind that is not currently in focused awareness, but still influences thoughts, feelings, and behavior, often through automatic or involuntary processes
Các ví dụ
His subconscious kept bringing up memories he had forgotten.
Tiềm thức của anh ấy liên tục gợi lại những kỷ niệm mà anh ấy đã quên.
Fears buried in the subconscious can affect daily behavior.
Những nỗi sợ được chôn vùi trong tiềm thức có thể ảnh hưởng đến hành vi hàng ngày.
Cây Từ Vựng
subconscious
conscious



























