Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stumbling block
01
chướng ngại vật, hòn đá vấp
something that prevents the progress or occurrence of something
Các ví dụ
Lack of funding has been a stumbling block for many startups trying to get off the ground.
Thiếu kinh phí đã là một trở ngại đối với nhiều công ty khởi nghiệp đang cố gắng cất cánh.
Language barriers can be a stumbling block in international business negotiations.
Rào cản ngôn ngữ có thể là trở ngại trong đàm phán kinh doanh quốc tế.



























