Strut
volume
British pronunciation/stɹˈʌt/
American pronunciation/ˈstɹət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "strut"

01

bước đi kiêu hãnh, bước đi vênh vang

a proud stiff pompous gait
02

giằng, cây chống

brace consisting of a bar or rod used to resist longitudinal compression
to strut
01

đi vênh vang, đi với vẻ tự tin

to walk in a proud or self-assured manner, with the body held upright and the chest puffed out

strut

n
example
Ví dụ
With a graceful strut, the peacock paraded through the garden, its magnificent tail feathers trailing behind like a regal train.
Watching the dancers glide and strut across the floor in the cakewalk competition brought smiles to the faces of spectators, who cheered on their favorites with enthusiasm and applause.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store