Besmirch
volume
British pronunciation/bɪsmˈɜːt‍ʃ/
American pronunciation/bɪsmˈɜːtʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "besmirch"

to besmirch
01

bôi nhọ, phỉ báng

to talk badly of someone in order to ruin people's impression of them
02

vấy bẩn, bôi nhọ

smear so as to make dirty or stained

besmirch

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store