stopwatch
stop
stɑp
staap
watch
wɑ:ʧ
vaach
British pronunciation
/stˈɒpwɒt‍ʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stopwatch"trong tiếng Anh

Stopwatch
01

đồng hồ bấm giờ, bộ đếm thời gian

a watch with a button to stop and start time, used in sport events
Wiki
example
Các ví dụ
The coach used a stopwatch to time each runner during the track practice.
Huấn luyện viên đã sử dụng một đồng hồ bấm giờ để đo thời gian của từng vận động viên trong buổi tập chạy.
She started the stopwatch as soon as the race began to measure her performance.
Cô ấy bấm đồng hồ bấm giờ ngay khi cuộc đua bắt đầu để đo hiệu suất của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store