Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stepsister
01
chị em kế, em gái kế
the daughter of one's stepfather or stepmother from a previous relationship
Các ví dụ
She and her stepsister became best friends, sharing secrets and dreams.
Cô ấy và chị em kế đã trở thành bạn thân nhất, chia sẻ bí mật và ước mơ.
The stepsister duo worked together on their school project, complementing each other's strengths.
Bộ đôi chị em kế đã làm việc cùng nhau trong dự án học đường của họ, bổ sung cho nhau những điểm mạnh.



























