stepchild
step
ˈstɛp
step
child
ˌʧaɪld
chaild
British pronunciation
/stˈɛpt‌ʃa‌ɪld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stepchild"trong tiếng Anh

Stepchild
01

con riêng, con ghẻ

a child of one's husband or wife from a former marriage
Wiki
example
Các ví dụ
He treated his stepchild with the same love and care as his biological children.
Anh ấy đối xử với con riêng của mình bằng tình yêu và sự chăm sóc như với những đứa con ruột.
She found it challenging to connect with her stepchild initially, but they gradually built a strong bond.
Ban đầu cô ấy thấy khó kết nối với con riêng của mình, nhưng dần dần họ đã xây dựng được mối quan hệ bền chặt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store