starting pitcher
Pronunciation
/stˈɑːɹɾɪŋ pˈɪtʃɚ/
British pronunciation
/stˈɑːtɪŋ pˈɪtʃə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "starting pitcher"trong tiếng Anh

Starting pitcher
01

người ném bóng mở màn, tay ném bóng khởi đầu

the baseball player who begins the game
example
Các ví dụ
The team 's starting pitcher has an impressive fastball.
Cầu thủ ném bóng mở màn của đội có một cú ném bóng nhanh ấn tượng.
The manager relies on the starting pitcher to set the tone of the game.
Người quản lý dựa vào cầu thủ ném bóng mở đầu để thiết lập nhịp độ trận đấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store