Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
starring
01
với sự tham gia của, đóng vai chính
featuring a prominent or leading role, especially in a film, play, or production
Các ví dụ
The movie, starring a famous Hollywood actor, was an instant hit.
Bộ phim, có sự tham gia của một diễn viên Hollywood nổi tiếng, đã trở thành một hit ngay lập tức.
She made her debut in a starring role on Broadway.
Cô ấy ra mắt với vai chính trên Broadway.
Cây Từ Vựng
starring
star



























