Stagy
volume
British pronunciation/stˈe‌ɪd‌ʒi/
American pronunciation/stˈeɪdʒi/
stagey

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stagy"

01

kịch tính, phóng đại

exaggerated, artificial, or theatrical, often in an attempt to impress or gain attention

stagy

adj

stage

n

stagily

adv

stagily

adv

staginess

n

staginess

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store