Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stained
01
vấy bẩn, dính vết bẩn
marked or discolored by a substance that is difficult to remove
Các ví dụ
The white shirt was stained with coffee, leaving a brown mark on the fabric.
Chiếc áo sơ mi trắng bị dính cà phê, để lại vết màu nâu trên vải.
The wooden table was stained with water rings from glasses left without coasters.
Chiếc bàn gỗ bị ố bởi những vòng nước từ ly không có lót.
02
bị vấy bẩn, được đánh véc ni
having a coating of stain or varnish
Cây Từ Vựng
unstained
stained
stain



























