benign
be
bi
nign
ˈnaɪn
nain
British pronunciation
/bɪnˈa‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "benign"trong tiếng Anh

01

lành tính, có lợi

referring to impacts or influences that are advantageous or helpful
example
Các ví dụ
The new policy reforms created a more benign economic environment for small businesses.
Các cải cách chính sách mới đã tạo ra một môi trường kinh tế có lợi hơn cho các doanh nghiệp nhỏ.
Researchers aim to design environments that are benign to planetary ecosystems.
Các nhà nghiên cứu nhằm mục đích thiết kế môi trường lành tính đối với hệ sinh thái hành tinh.
02

lành tính

(of an ilness) not fatal or harmful
example
Các ví dụ
She received the news that her condition was benign, bringing relief to her and her family.
Cô ấy nhận được tin rằng tình trạng của mình là lành tính, mang lại sự nhẹ nhõm cho cô và gia đình.
The doctor assured him that the lump on his skin was benign and required no treatment.
Bác sĩ đảm bảo với anh ấy rằng cục u trên da là lành tính và không cần điều trị.
2.1

lành tính, không phải ung thư

(of a tumor) not leading to cancer or spreading to other parts of the body
example
Các ví dụ
The doctor confirmed that the lump was benign and did n't require surgery.
Bác sĩ xác nhận rằng khối u là lành tính và không cần phẫu thuật.
A benign tumor may grow slowly but usually stays in one place.
Một khối u lành tính có thể phát triển chậm nhưng thường ở nguyên một chỗ.
03

lành tính, tốt bụng

friendly and not intended to harm or hurt others
example
Các ví dụ
The grandmother had a benign smile and welcoming hug for all the children.
Người bà có nụ cười hiền lành và vòng tay chào đón tất cả các cháu.
Despite his large size, the dog had a very benign nature and was gentle with small pets.
Mặc dù có kích thước lớn, con chó có bản tính rất hiền lành và dịu dàng với thú cưng nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store