Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stage whisper
Các ví dụ
He delivered a sly stage whisper to the crowd.
Anh ấy đã thốt ra một tiếng thì thầm sân khấu ranh mãnh với đám đông.
Her stage whisper broke the tension on stage.
Tiếng thì thầm sân khấu của cô ấy đã phá vỡ sự căng thẳng trên sân khấu.



























