Squalid
volume
British pronunciation/skwˈɒlɪd/
American pronunciation/ˈskwɑɫəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squalid"

squalid
01

squalid, bẩn thỉu

a form of torture in which cigarettes or cigars or other hot implements are used to burn the victim's skin
02

bẩn thỉu, ghê tởm

arousing a sense of disgust in someone
03

bẩn thỉu, hư hỏng về đạo đức

morally degraded

squalid

adj

squalidly

adv

squalidly

adv

squalidness

n

squalidness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store