Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spouse
Các ví dụ
He introduced his spouse as his rock and closest confidant.
Anh ấy giới thiệu vợ/chồng của mình như tảng đá và người tâm sự thân thiết nhất.
In many cultures, spouses exchange vows as a symbol of their commitment to each other.
Trong nhiều nền văn hóa, vợ chồng trao đổi lời thề như một biểu tượng của cam kết với nhau.
Cây Từ Vựng
spousal
spouse



























