Splay
volume
British pronunciation/splˈe‍ɪ/
American pronunciation/splˈeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "splay"

01

mặt nghiêng của cửa sổ

an angled or sloping surface, typically found on the sides or edges of a window or door opening, creating a wider opening towards the inside of a wall
to splay
01

làm cho nghiêng cửa sổ

move out of position
02

làm cho nghiêng cửa sổ

turn outward
03

làm cho nghiêng cửa sổ

spread open or apart
01

rải rác

turned outward in an ungainly manner
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
instagramtelegramlinkedintwitterfacebook
LanGeek
download langeek app
langeek application

Download Mobile App

stars

app store