spiritedly
spi
ˈspɪ
spi
ri
ri
ted
ˌtɪd
tid
ly
li
li
British pronunciation
/spˈɪɹɪtˌɪdlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "spiritedly"trong tiếng Anh

spiritedly
01

một cách nhiệt tình, một cách quyết tâm

in a way that shows energy, enthusiasm, or determination
example
Các ví dụ
The team played spiritedly throughout the match, never giving up despite the score.
Đội đã chơi một cách nhiệt tình trong suốt trận đấu, không bao giờ bỏ cuộc bất chấp tỷ số.
She defended her ideas spiritedly during the debate.
Cô ấy bảo vệ ý tưởng của mình một cách nhiệt tình trong cuộc tranh luận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store