LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Belted
/bˈɛltɪd/
/ˈbɛɫtəd/, /ˈbɛɫtɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "belted"
belted
TÍNH TỪ
01
having or provided with a belt
unbelted
Ví dụ
Từ Gần
belt-tightening
belt-shaped
belt-like
belt-fed
belt up
belted ammunition
belted kingfisher
belted sandfish
belting
beltless
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App