Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spaceflight
01
chuyến bay vũ trụ, hành trình không gian
a voyage outside the Earth's atmosphere
Cây Từ Vựng
spaceflight
space
flight
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chuyến bay vũ trụ, hành trình không gian
Cây Từ Vựng
space
flight