Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spaceship
Các ví dụ
Scientists are working on developing reusable spaceships to reduce the cost of space exploration.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển tàu vũ trụ tái sử dụng để giảm chi phí khám phá không gian.
The spaceship launched successfully, carrying astronauts on a mission to the Moon.
Tàu vũ trụ đã được phóng thành công, mang theo các phi hành gia trong một sứ mệnh lên Mặt Trăng.
Cây Từ Vựng
spaceship
space



























