Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spacesuit
Các ví dụ
During training, astronauts practiced maneuvering in their spacesuits to become accustomed to the added bulk.
Trong quá trình huấn luyện, các phi hành gia đã luyện tập thao tác trong bộ đồ phi hành gia để làm quen với khối lượng thêm vào.
The spacesuit included a helmet with a visor to protect the astronaut's eyes from the bright sunlight in space.
Bộ đồ vũ trụ bao gồm một chiếc mũ bảo hiểm với tấm che mặt để bảo vệ mắt của phi hành gia khỏi ánh sáng mặt trời chói chang trong không gian.



























