Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spacecraft
Các ví dụ
The spacecraft was launched to explore Mars and collect data about the planet's surface and atmosphere.
Tàu vũ trụ được phóng lên để khám phá sao Hỏa và thu thập dữ liệu về bề mặt và khí quyển của hành tinh.
Engineers tested the spacecraft's systems thoroughly before sending it on its mission to the outer planets.
Các kỹ sư đã kiểm tra kỹ lưỡng các hệ thống của tàu vũ trụ trước khi gửi nó đi thực hiện nhiệm vụ đến các hành tinh bên ngoài.
Cây Từ Vựng
spacecraft
space
craft



























