Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Soy sauce
Các ví dụ
She served a dipping sauce made from soy sauce, honey, and chili for the crispy spring rolls.
Cô ấy phục vụ một loại nước chấm làm từ nước tương, mật ong và ớt cho chả giò giòn.
They brought a bottle of soy sauce to the picnic, adding a savory twist to their outdoor meal.
Họ mang một chai nước tương đến buổi dã ngoại, thêm một chút đậm đà cho bữa ăn ngoài trời của họ.



























