Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Soymilk
01
sữa đậu nành, đồ uống từ đậu nành
a plant-based milk alternative made from soybeans
Các ví dụ
I enjoy pouring soymilk over my cereal for a nutritious and plant-based breakfast.
Tôi thích đổ sữa đậu nành lên ngũ cốc để có một bữa sáng bổ dưỡ và từ thực vật.
Soymilk works well as a substitute for milk in sauces and creamy pasta dishes.
Sữa đậu nành hoạt động tốt như một chất thay thế sữa trong nước sốt và các món mì ống kem.
Cây Từ Vựng
soymilk
soy
milk



























