LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Belly dancer
/bˈɛlɪ dˈansə/
/bˈɛli dˈænsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "belly dancer"
Belly dancer
DANH TỪ
01
vũ công bụng
a woman who performs a solo belly dance
Ví dụ
Belly dancers
are
known
for
their
graceful
shimmy
,
which
adds
a
sensual
element
to
their
performances
and
mesmerizes
spectators
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App