Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sore throat
Các ví dụ
A sore throat is often the first sign of a cold.
Đau họng thường là dấu hiệu đầu tiên của cảm lạnh.
After singing all night, she woke up with a sore throat.
Sau khi hát cả đêm, cô ấy thức dậy với đau họng.



























