Achy
volume
British pronunciation/ˈe‍ɪki/
American pronunciation/ˈeɪki/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "achy"

01

đau nhức

experiencing a consistent yet dull physical pain in a part of one's body
achy definition and meaning
example
Ví dụ
examples
After lifting heavy boxes all day, Tom's back was sore and achy.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store