Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sometimes
01
đôi khi, thỉnh thoảng
on some occasions but not always
Các ví dụ
She sometimes practices yoga in the morning.
Cô ấy đôi khi tập yoga vào buổi sáng.
The store sometimes offers discounts on certain items.
Cửa hàng đôi khi giảm giá một số mặt hàng.
Các ví dụ
The castle, sometimes a mighty fortress, now lies in ruins.
Lâu đài, đôi khi là một pháo đài hùng mạnh, giờ đây đã thành đống đổ nát.
This land was sometimes fertile, but drought has since withered it.
Vùng đất này đôi khi màu mỡ, nhưng hạn hán đã làm nó khô cằn.
Cây Từ Vựng
sometimes
some
times



























