Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
somewhere
Các ví dụ
I left the keys somewhere on the kitchen counter.
Tôi để chìa khóa ở đâu đó trên quầy bếp.
She placed the package somewhere near the front door.
Cô ấy đặt gói hàng ở đâu đó gần cửa trước.
1.1
ở đâu đó, cuối cùng cũng đến đâu đó
used figuratively to describe progress toward a goal or success
Các ví dụ
Now that we 've found a clue, we 're finally getting somewhere.
Bây giờ chúng tôi đã tìm thấy manh mối, cuối cùng chúng tôi cũng đang tiến tới đâu đó.
It took a while, but our ideas are going somewhere now.
Mất một lúc, nhưng ý tưởng của chúng tôi đang đi đâu đó rồi.
02
ở đâu đó, khoảng
used to show an approximate amount or number, often followed by terms like near, close to, etc.
Các ví dụ
She called me somewhere about midnight.
Cô ấy gọi cho tôi đâu đó vào khoảng nửa đêm.
The price was somewhere around fifty dollars.
Cây Từ Vựng
somewhere
some
where



























